Có 1 kết quả:
花容月貌 huā róng yuè mào ㄏㄨㄚ ㄖㄨㄥˊ ㄩㄝˋ ㄇㄠˋ
huā róng yuè mào ㄏㄨㄚ ㄖㄨㄥˊ ㄩㄝˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. countenance of a flower, face like the moon (idiom)
(2) fig. (of a woman) beautiful
(2) fig. (of a woman) beautiful
Bình luận 0